5 chữ cái có a và t ở giữa năm 2022

Tailieuielts » Từ Vựng

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t rất phổ biến trong ngôn ngữ này. Bài viết dưới đây là tổng hợp 181 từ bắt đầu bằng chữ t thường gặp nhất trong tiếng Anh. Bạn đọc tham khảo để bổ sung thêm vốn từ vựng của mình nhé.

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t đầy đủ, mới nhất

Nội dung chính

  • 1 Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t
  • 2 Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t
  • 3 Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t
  • 4 Trạng từ bắt đầu bằng chữ t

  • table (n) /’teibl/ cái bàn
  • tablet (n) /’tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến
  • tackle (v) (n) /’tækl/ or /’teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
  • tail (n) /teil/ đuôi, đoạn cuối
  • tank (n) /tæŋk/ thùng, két, bể
  • tap (n)  /tæp/ vòi, khóa
  • tape (n) /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây
  • target (n) /’ta:git/ bia, mục tiêu, đích
  • task (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
  • taste (n)  /teist/ vị, vị giác
  • tax (n) /tæks/ thuế
  • taxi (n) /’tæksi/ xe tắc xi
  • tea (n) /ti:/ cây chè, trà, chè
  • teaching (n) /’ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học
  • teacher (n) /’ti:t∫ə/ giáo viên
  • team (n) /ti:m/ đội, nhóm

>>> Xem thêm: 150 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e chi tiết nhất

  • tear ( NAmE ) (n) /tiə/ chỗ rách, miếng xé; nước mắt
  • technique (n) /tek’ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
  • technology (n) /tek’nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
  • telephone (also phone) (n) /´telefoun/ máy điện thoại
  • television (also TV) (n) /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình
  • temperature (n) /´tempritʃə/ nhiệt độ
  • tendency (n) /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
  • tension (n) /’tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng
  • tent (n) /tent/ lều, rạp
  • term (n) /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
  • test (n) /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm
  • text (n) /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tài
  • thanks exclamation, (n) /’θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn
  • thank you exclamation, (n) cảm ơn bạn (ông bà, anh chị…)
  • theirs pro(n) /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ
  • them pro(n) /ðem/ chúng, chúng nó, họ
  • theme (n) /θi:m/ đề tài, chủ đề
  • themselves pro(n) /ðəm’selvz/ tự chúng, tự họ, tự
  • themselves pro(n) /ðəm’selvz/ tự chúng, tự họ, tự
  • theory (n) /’θiəri/ lý thuyết, học thuyết
  • they pro(n) /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
  • thickness (n) /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày
  • thief (n) /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp
  • thing (n) /θiŋ/ cái, đồ, vật
  • thinking (n) /’θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ
  • this det., pro(n) /ðis/ cái này, điều này, việc này
  • thought (n) /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
  • thread (n) /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây
  • threat (n) /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa
  • throat (n) /θrout/ cổ, cổ họng
  • thumb (n) /θʌm/ ngón tay cái
  • Thursday (n) (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5
  • ticket (n) /’tikit/ vé
  • tie (n) /tai/ dây buộc, dây trói, dây giày
  • time (n) /taim/ thời gian, thì giờ
  • timetable (n) (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
  • tin (n) /tɪn/ thiếc
  • tip (n) , (v) /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
  • title (n) /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
  • today (n) /tə’dei/ hôm nay, ngày nay
  • toe (n) /tou/ ngón chân (người)
  • toilet (n) /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc…)
  • tomato (n) /tə´ma:tou/ cà chua
  • tomorrow (n) /tə’mɔrou/ ngày mai
  • ton (n) /tΔn/ tấn
  • tone (n) /toun/ tiếng, giọng
  • tongue (n) /tʌη/ lưỡi
  • tonne (n) /tʌn/ tấn
  • tool (n) /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng
  • tooth (n) /tu:θ/ răng
  • top (n) /tɒp/ chóp, đỉnh
  • topic (n) /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề
  • total (n) /’toutl/ tổng số, toàn bộ số lượng
  • touch (n) /tʌtʃ/  sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
  • tour (n) /tuə/ cuộc đi du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch
  • tourist (n) /’tuərist/ khách du lịch
  • towel (n) /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
  • tower (n) /’tauə/ tháp
  • town (n) /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
  • trace (n) /treis/ dấu, vết, một chút
  • track (n) /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua
  • trade (n) , (v) /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
  • trading (n) /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán
  • tradition (n) /trə´diʃən/ truyền thống
  • traffic (n) /’træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
  • train (n) , (v) /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
  • training (n) /’trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
  • transfer (n) /’trænsfə:/ sự di chuyển, sự dời chỗ
  • translation (n) /træns’leiʃn/ sự dịch

>>> Tham khảo: Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y

  • transport (n) (BrE) (NAmE transportation) /’trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
  • trap (n) /træp/ đồ đạc, hành lý
  • travel (n) /’trævl/ sự đi, những chuyến đi
  • traveller (BrE) (NAmE traveler) (n) /’trævlə/ người đi, lữ khách
  • treatment (n) /’tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử
  • tree (n) /tri:/ cây
  • trend (n) /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng
  • trial (n) /’traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
  • triangle (n) /´trai¸æηgl/ hình tam giác
  • trick (n) \ /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gạt
  • trip (n) /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn
  • trouble (n) /’trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền
  • trousers (n) (especially BrE) /´trauzə:z/ quần
  • truck (n) (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi
  • trust (n) /trʌst/ niềm tin, sự phó thác
  • truth (n) /tru:θ/ sự thật
  • tube (n) /tju:b/ ống, tuýp
  • Tuesday (n) (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3
  • tune (n) /tun , tyun/ điệu, giai điệu
  • tunnel (n) /’tʌnl/ đường hầm, hang
  • turn (n) /tə:n/ sự quay, vòng quay
  • TV television vô tuyến truyền hình
  • twin (n) /twɪn/ cặp song sinh
  • twist (n) /twist/ sự xoắn, vòng xoắn
  • type (n) /taip/ loại, kiểu, mẫu
  • tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /’taiз/ lốp, vỏ xe

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t

  • tackle (v) (n) /’tækl/ or /’teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
  • take (v) /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
  • take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
  • take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
  • talk (v) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện
  • tap (v) /tæp/ mở vòi, đóng vòi
  • teach (v) /ti:tʃ/ dạy
  • tear (v) xé, làm rách
  • telephone (v) /´telefoun/ gọi điện thoại
  • tell (v) /tel/ nói, nói với
  • tend (v) /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
  • test (v) /test/ kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
  • thank (v) /θæŋk/ cám ơn
  • think (v) /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
  • threaten (v) /’θretn/ dọa, đe dọa
  • throw (v) /θrou/ ném, vứt, quăng
  • tidy (v) /´taidi/ làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
  • tie (v) tai/ buộc, cột, trói
  • tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt
  • tip (v) /tip/ bịt đầu, lắp đầu vào
  • tire (v) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc
  • touch (v)  sờ, mó, tiếp xúc
  • tour (v) /tuə/ đi du lịch
  • trace (v) /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa
  • trade  (v) /treid/ buôn bán, trao đổi
  • train (v) /trein/ dạy, rèn luyện, đào tạo
  • transfer (v) /’trænsfə:/ dời, di chuyển
  • transform (v) /træns’fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
  • translate (v) /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch
  • transport (v) chuyên chở, vận tải
  • trap (v) /træp/ bẫy, giữ, chặn lại
  • travel (v) /’trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển
  • treat (v) /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
  • trick (v) /trik/ lừa, lừa gạt
  • trip (v) /trip/ đi dạo, du ngoạn
  • trust (v) /trʌst/ tin, tin cậy, phó thác
  • try (v) /trai/ thử, cố gắng
  • tune (n) /tun , tyun/ điệu, giai điệu
  • turn (v) /tə:n/ quay, xoay, vặn
  • twist (v) /twist/ xoắn, cuộn, quắn
  • type(v) /taip/ phân loại, xếp loại

>>> Tham khảo: 28+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X và cách phát âm “X” chuẩn

Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t

  • tall (adj) /tɔ:l/ cao
  • technical (adj) /’teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
  • temporary (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
  • terrible (adj) /’terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
  • thick (adj) /θik/ dày; đậm
  • thin (adj) /θin/ mỏng, mảnh
  • thirsty (adj) /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát
  • thorough (adj) /’θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
  • threatening (adj) /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa
  • tidy (adj) /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng
  • untidy (adj) /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
  • tight (adj) (adv) /tait/ kín, chặt, chật
  • tiny (adj) /’taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu
  • tiring (adj) /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
  • tired (adj) /’taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán
  • top (adj) /tɒp/ đứng đầu, trên hết
  • total (adj) /’toutl/ tổng cộng, toàn bộ
  • tough (adj) /tʌf/chắc, bền, dai
  • toy  (adj) /tɔi/  thể loại đồ chơi
  • traditional (adj) /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ
  • transparent (adj) /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
  • tropical (adj) /´trɔpikəl/ nhiệt đới
  • true (adj) /tru:/ đúng, thật
  • twin (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp
  • twisted (adj) /twistid/ được xoắn, được cuộn
  • typical (adj) /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng

Trạng từ bắt đầu bằng chữ t

  • temporarily (adv) /’tempзrзlti/ tạm
  • terribly (adv) /’terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi
  • then (adv) /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
  • there (adv) /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó
  • therefore (adv) /’ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế
  • thickly (adv) /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày
  • thoroughly (adv) /’θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
  • though (adv) /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
  • through prep., (adv) /θru:/ qua, xuyên qua
  • throughout prep., (adv) /θru:’aut/ khắp, suốt
  • thus (adv) /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
  • tight (adv) /tait/ chật
  • tightly (adv) /’taitli/ chặt chẽ, sít sao
  • today (adv) tə’dei/ vào ngày này
  • together (adv) /tə’geðə/ cùng nhau, cùng với
  • tomorrow (adv) vào ngày mai
  • tonight (adv) vào đêm nay
  • too (adv) /tu:/ cũng
  • totally (adv) /toutli/ hoàn toàn
  • traditionally (adv) /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống
  • truly (adv) /’tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự
  • twice (adv) /twaɪs/ hai lần
  • typically (adv) /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu

Bài viết trên là toàn bộ những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t phổ biến nhất mà tailieuielts.com đã tổng hợp được. Hy vọng sau khi hoàn thành xong bài viết này, vốn từ của bạn sẽ được mở rộng. Chúc các bạn học tốt!

Bài viết liên quan

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y: cách đọc, ý nghĩa

10 tháng 12, 2022

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y là kiến thức hữu ích giúp bạn rất nhiều trong khi chơi trò nối chữ với bạn bè. Những từ này rất quen thuộc với chúng ta nhưng nhiều khi ta


Word Lists Word Search

Click to change the position in the word, from the start
1st   2nd   3rd   4th   5th

Click to change the position in the word, from the end
1st   2nd   3rd   4th   5th

Click to change the letter

Click to change word size
All alphabetical   All by size   3   5   7   9   11   13   15   17   19   21


There are 1564 five-letter words with T in the middle

Aatxe acted acter actin actin' actin- actol acton Acton act␣on actor act␣up actus Aetas aetat Aetna Ætna aetts aftah AFTAH after after- Afton aftre aftuh Agtas Ahtna aitch Aitne aitus AITYD Aktau Akter Altai altar Altay alter alter- AltGr Alt␣Gr altho altho' altie Altom Alton altos Altos altre Altus altyn antae Antae anted antem ant'em antes Antes Anthe antho- antic antie anti-g antis Antle antly Anton antra antre antsy Antwi aotid apter aptly artab artal artel arter Arter Artex Arths artic Artie Artio artly artoi artos artsy Artux astay astel a-stem aster -aster ASTIA -astic Astin astir Astle ASTMS aston Aston Astor ASTQB astro Astro astro- astun Astur attal attap attar Attar atter Attia attic Attic attid attle attom ATTOW Attri attry AUTEC autem Auten auths Auths autie Autin autom auton Auton autos Autry autum Axton Aytos Aztec batab Batak batch bated Baten bates Bates Batey BATFE bathe batho- baths bathy bathy- Batie batik batin bat␣in batis BATNA baton bâton Bator Batra batta Batte batts battu batty Batty Batum Batys betag betas betee betel bethe Bethe beths Bethy betid betie betol betop betow Betsy betta Bette betty Betty bet␣up -bital Bitar bitch bited bitee biter bites bitey bit␣in bitki bitsy Bitsy bitts bitty Botan botch boteh botel botes Botha bothe Bothe bothy botos botox Botox Botti Botto botts botty BOTUS butas butch Butch buteo Buths but␣if butle butoh butte Butte butts Butts butty butut butyl bytes catch catel cater cates Cates Cathi caths Cathy CATIA Catie catio catly Catoe catom catso catte catty Catty ccTLD CCTVs cetes cetin CETPs Cetus cetyl cital cited Citeh citer cites citie Cotas cotch coted cotes cothe Cotos cotta Cotto Cotys CPTPP CSTIT cttee cutan cutch Cutch cuten cuter cutes cutey cutie cutin cut-in cut␣in cutis cut␣it cutto cutty cutup cut-up cut␣up cwtch cytee cytes cytol cyton dated DATEM dater dates datil Datta datto Datto datum detag detax deter deths detin detox dette detur DFTBA DHTML ditag dital ditau ditch dited dites ditin ditsy ditti ditto ditty ditzy dNTPs dotal dotar doted dotel Doten doter dotes dotid dotty Dotty Dotys D.␣Utah Dutan dutar dutch Dutch dutie Dutko Dutra Dutta dutty Dutys eated eaten eater eathy eat-in eatin' eat␣in eat␣it Eaton eat␣up ectad ectal Ector ECTWT E.D.␣Tex. eetch EF-Tus Eitel El␣Tel Elton EMT-Bs EMTFs EMT-Ps entad ental ented enter Enter enter- Enter. entia Entm't entr'd entre entry eoten ePTFE Ertel Ertle Ertls ERTMS ESTEC Estep ester Ester Estes Estey Esths e-stim Eston estop e-stop estre etten Etter ettin ettle euths extgs extol extra extra- extro- extry Fatah fatal Fatas fated fates Fates fatha fatHa fatḥa Faths fatly fatso fatty fatwa fetal fetas fetch feted fêted fetes fêtes fetid fetii fetis fetor fetta Fetty fetus fetwa fitba fitch Fitch Fites fit␣in fitly fitna fitra fitte fitts fitty fit-up fit␣up fotch Foths Fotis fotog fotos f-stop f/stop f␣stop futas futch Futch futon fytte gatah gatas gatch gated 'Gater gates Gates gatha Gatha gatho gatka gator gatra gatta Gatta gatti Gatti getas get␣at get␣by Geter getgo get-go get␣in get␣it get␣on get␣to getts Getty getup get-up get␣up gitch gites gîtes git-go Gitmo gitty got␣at Gotay gotch gotes Gotha goths Goths gothy got␣it got␣on gotos Gotos GOTOs go-tos go␣tos gotra gotta Gotti got␣to Gotts got␣up Guths gutka gutsy gutta gutty HA-tag hatch Hatch hated hatee hatel Hatem hater hates hatha hathe hatif HATOs Hatra hatta hatti Hatti hatty hetas heths Heths hetol hetro hetty Hetty het␣up hitch Hitch Hites hithe hit␣it hit␣me hit␣on Hitts hitup hit␣up HMTSS Hotan hotch Hotei hotel hotep Hoths hotly hot␣on Hotot hotrs hotty hot␣up HTTPd https HTTPS hutch Hutch Huths hutia Hutto Hutus hythe Hythe iatro- -iatry ictal ictic ictus ictūs iftar IFTTT iktar intel Intel inter inter- Intha intis intiv into't in␣tow intra- intro intro- intro. in␣two iotas IOTAs ISTAR ISTEA i-stem -istic istle ISTQB Istre Istro- ittar 'ittin' Ixtab ixtle jatha jatis jatos Jeter jetes jetés jeton jetty JITed jitty JNTSC jotas Jotto jotty jotun Jotun jötun Jötun jutes Jutes jutti jutty katah katal katar Katar katas kates katha Kathi Kathy Katia Katie katis katsu katti Katty Katya ketal ketas ketch ketol ketos ketyl Kitai Kitan kited Kitee kiter kites Kites kitfo kithe kiths kiton kitts Kitts kitty Kitty Kotas Kotel Kothe Koths Kotka Kotoe Kotor kotos kotow Kotte kottu K-Stew Kutas kutch Kutch kutum Kytay kytes Kytes kythe kytle latah latch LATCH lated laten later lates latex LaTeX lathe lathi laths lathy Latic latid Latif latik Latin latka latke laton -latry Latta latte latté latus Latus LCTLs let␣be letch let␣go lethe Lethe Lethy let␣in let␣on Letts Letty letup let-up let␣up let␣us litai litas lited liter lites Litha lithe litho litho- lithp liths lithy Litig. Litke litra litre Litt.D. Litts litty litui lit␣up LMTVs LoTAG lotah lotas loted lotes lothe loths Loths lotic lotid lotis lotos lotsa lotta lotte lotto Lotts lotus Lotus

Pages:  1  2


Từ ngẫu nhiênTrở lại đầu trang


Trang web được đề xuất

  • Truy cập www.bestwordlist.com - để tạo danh sách từ cho Scrabble.
  • Truy cập www.bestwordclub.com - Để chơi Scrabble trùng lặp trực tuyến.

Xem danh sách này bằng ngôn ngữ khác

Français Español Italiano Deutsch Bồ Đào Nha Nederlands


5 chữ cái nào có một ở giữa và T ở cuối?

Năm chữ cái với chữ A A A là giữa và 'T' là chữ cái cuối cùng..
adapt..
apart..
await..
beast..
blast..
boast..
chant..
chart..

5 chữ cái có từ nào TA trong đó?

5 chữ cái với TA..
zetas..
jotas..
katas..
ketas..
kutas..
oktas..
tasks..
fetas..

5 chữ cái nào bắt đầu bằng t và có một ở giữa?

Năm chữ cái bắt đầu bằng t và A là chữ cái giữa..
Traps..
teach..
teary..
tease..
thank..
tiara..
toast..
trace..

Từ 5 chữ cái với TA là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng TA.